English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của endurance Từ trái nghĩa của restless Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của patience Từ trái nghĩa của volatile Từ trái nghĩa của compliance Từ trái nghĩa của quick Từ trái nghĩa của humiliation Từ trái nghĩa của elusive Từ trái nghĩa của mortal Từ trái nghĩa của desertion Từ trái nghĩa của forbearance Từ trái nghĩa của ephemeral Từ trái nghĩa của transitory Từ trái nghĩa của stranger Từ trái nghĩa của fleeting Từ trái nghĩa của acquiescence Từ trái nghĩa của passing Từ trái nghĩa của temporal Từ trái nghĩa của conformity Từ trái nghĩa của solivagant Từ trái nghĩa của quitclaim Từ trái nghĩa của short lived Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của renunciation Từ trái nghĩa của humility Từ trái nghĩa của fugitive Từ trái nghĩa của temporary Từ trái nghĩa của profane Từ trái nghĩa của relinquishment Từ trái nghĩa của waiver Từ trái nghĩa của momentary Từ trái nghĩa của secession Từ trái nghĩa của guest Từ trái nghĩa của migratory Từ trái nghĩa của submission Từ trái nghĩa của vagabond Từ trái nghĩa của capitulation Từ trái nghĩa của withdrawal Từ trái nghĩa của mortification Từ trái nghĩa của fatalism Từ trái nghĩa của provisional Từ trái nghĩa của meteoric Từ trái nghĩa của short term Từ trái nghĩa của passiveness Từ trái nghĩa của nomadic Từ trái nghĩa của migrant Từ trái nghĩa của here today and gone tomorrow Từ trái nghĩa của impassiveness Từ trái nghĩa của vagrant Từ trái nghĩa của pro tem Từ trái nghĩa của defeatism Từ trái nghĩa của impermanent Từ trái nghĩa của evanescent Từ trái nghĩa của visitor Từ trái nghĩa của nonresident Từ trái nghĩa của short lasting Từ trái nghĩa của unquiet Từ trái nghĩa của stoicism
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock