English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của priest Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của glorious Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của missionary Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của distinguished Từ trái nghĩa của supply Từ trái nghĩa của holy Từ trái nghĩa của nurse Từ trái nghĩa của honorable Từ trái nghĩa của feed Từ trái nghĩa của admirable Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của procreate Từ trái nghĩa của propagate Từ trái nghĩa của dignified Từ trái nghĩa của solemn Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của considerable Từ trái nghĩa của sacred Từ trái nghĩa của man Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của parent Từ trái nghĩa của aged Từ trái nghĩa của antediluvian Từ trái nghĩa của estimable Từ trái nghĩa của ancient Từ trái nghĩa của beget Từ trái nghĩa của vintage Từ trái nghĩa của god Từ trái nghĩa của abbot Từ trái nghĩa của age old Từ trái nghĩa của reproduce Từ trái nghĩa của principal Từ trái nghĩa của antiquarian Từ trái nghĩa của elderly Từ trái nghĩa của administrator Từ trái nghĩa của apostle Từ trái nghĩa của patriarch Từ trái nghĩa của agent Từ trái nghĩa của spawn Từ trái nghĩa của substitute Từ trái nghĩa của dean Từ trái nghĩa của august Từ trái nghĩa của leader Từ trái nghĩa của male Từ trái nghĩa của deputy Từ trái nghĩa của envoy Từ trái nghĩa của hoary Từ trái nghĩa của pontificate Từ trái nghĩa của messenger Từ trái nghĩa của official Từ trái nghĩa của paterfamilias Từ trái nghĩa của plenipotentiary Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của ecclesiastical Từ trái nghĩa của head of family Từ trái nghĩa của viceroy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock