English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của now Từ trái nghĩa của premature Từ trái nghĩa của untimely Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của awhile Từ trái nghĩa của primitive Từ trái nghĩa của rudimentary Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của prompt Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của following Từ trái nghĩa của past Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của ahead of schedule Từ trái nghĩa của speedy Từ trái nghĩa của forthright Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của promptly Từ trái nghĩa của ancient Từ trái nghĩa của prehistoric Từ trái nghĩa của precocious Từ trái nghĩa của introductory Từ trái nghĩa của embryonic Từ trái nghĩa của instantly Từ trái nghĩa của primordial Từ trái nghĩa của incipient Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của primeval Từ trái nghĩa của quickly Từ trái nghĩa của readily Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của pristine Từ trái nghĩa của forthwith Từ trái nghĩa của afterward Từ trái nghĩa của inchoate Từ trái nghĩa của rapidly Từ trái nghĩa của personally Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của punctual Từ trái nghĩa của literally Từ trái nghĩa của just Từ trái nghĩa của simply Từ trái nghĩa của hastily Từ trái nghĩa của temporarily Từ trái nghĩa của straight Từ trái nghĩa của ahead of time Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của primal Từ trái nghĩa của long ago Từ trái nghĩa của summarily Từ trái nghĩa của then Từ trái nghĩa của ultimately Từ trái nghĩa của expressly Từ trái nghĩa của verbatim Từ trái nghĩa của frankly
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock