Từ trái nghĩa của very slight

Tính từ

difficult challenging uneasy complex complicated hard impossible laborious grueling gruelling punishing tiresome unendurable demanding exhausting fatiguing intricate troublesome arduous backbreaking crippling daunting depleting intense laboured labored merciless tormenting tortuous torturesome torturous trying unbearable agonising agonizing ambitious back-breaking bothersome bruising brutal burdensome colossal cruel crushing cumbersome debilitating dicey discomforting distressful distressing draining drudgy easier said than done effortful energy-consuming exacting excruciating extreme ferocious fierce forbidding galling gargantuan grievous grim grinding hairy hard-won harrowing harsh hazardous heavy hellish herculean Herculean high-impact high-pressure immense insufferable intimidating intolerable jarring killer killing knackering like getting blood out of a stone marathon moiling nerve-racking no picnic not easy ominous onerous operose oppressive painful painstaking ponderous problematic prohibitive rigorous rough rugged sapping savage scabrous severe shattering slavish solemn staggering sticky strenuous stressful sweaty taxing tedious testing thorny tiring titanic toilful toilsome tough tough going troubling uncomfortable unforgiving unnerving unpleasant unremitting unsparing unyielding uphill uphill battle upstream vicious vigorous wearing wearisome wearying weighty worksome abstruse formidable involved knotty murderous obscure problematical recondite stiff unclear unintelligible vague

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Từ đồng nghĩa của very slight

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của benign Từ trái nghĩa của vain Từ trái nghĩa của put down Từ trái nghĩa của microaggression Từ trái nghĩa của lithe Từ trái nghĩa của unimposing Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của brush off Từ trái nghĩa của wispy Từ trái nghĩa của exiguous Từ trái nghĩa của venial Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của outrage Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của measly Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của beautiful Từ trái nghĩa của secondary Từ trái nghĩa của discredit Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của rare Từ trái nghĩa của puny Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của unsound Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của injury Từ trái nghĩa của graceful Từ trái nghĩa của contravene Từ trái nghĩa của meaningless Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của malign Từ trái nghĩa của disfavor Từ trái nghĩa của surface level Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của diminutive Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của limited Từ trái nghĩa của mere Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của shame Từ trái nghĩa của taunt Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của immaterial Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của scandalize Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của infinitesimal Từ trái nghĩa của eliminate Từ trái nghĩa của inconsequential Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của anger Từ trái nghĩa của deficient Từ trái nghĩa của fault Từ trái nghĩa của odium Từ trái nghĩa của worthless Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của exquisite Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của brittle Từ trái nghĩa của pointless Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của disparagement Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của hate Từ trái nghĩa của defiance Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của bright Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của censure Từ trái nghĩa của irrelevant Từ trái nghĩa của cramped Từ trái nghĩa của provoke Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của affable Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của scandal Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của frivolous Từ trái nghĩa của disrepute Từ trái nghĩa của stain Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của sparse Từ trái nghĩa của ineffective Từ trái nghĩa của ill Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của airy Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của defile Từ trái nghĩa của amiable Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của detraction Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của faulty Từ trái nghĩa của timid Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của sorry Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của complain Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của tarnish Từ trái nghĩa của elusive Từ trái nghĩa của pique Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của impalpable Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của humiliation Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của condemn Từ trái nghĩa của mortify Từ trái nghĩa của woeful Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của filmy Từ trái nghĩa của trenchancy Từ trái nghĩa của turndown Từ trái nghĩa của vilify Từ trái nghĩa của incapable Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của amazing Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của scoff Từ trái nghĩa của obloquy Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của pleasant Từ trái nghĩa của unfit Từ trái nghĩa của blame Từ trái nghĩa của scurrility Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của mordacity Từ trái nghĩa của bare Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của refusal Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của sick Từ trái nghĩa của unbelievable Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của positive
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock