English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của rational Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của able Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của bright Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của alert Từ trái nghĩa của capable Từ trái nghĩa của cultured Từ trái nghĩa của ready Từ trái nghĩa của canny Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của shrewd Từ trái nghĩa của acute Từ trái nghĩa của logical Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của quick Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của knowledgeable Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của knowing Từ trái nghĩa của keen Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của ingenious Từ trái nghĩa của thinking Từ trái nghĩa của savvy Từ trái nghĩa của brilliant Từ trái nghĩa của ideal Từ trái nghĩa của observant Từ trái nghĩa của astute Từ trái nghĩa của discerning Từ trái nghĩa của studious Từ trái nghĩa của educated Từ trái nghĩa của intellect Từ trái nghĩa của theoretical Từ trái nghĩa của crafty Từ trái nghĩa của sane Từ trái nghĩa của insightful Từ trái nghĩa của abstract Từ trái nghĩa của penetrating Từ trái nghĩa của resourceful Từ trái nghĩa của apt Từ trái nghĩa của metaphysical Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của quick witted Từ trái nghĩa của talented Từ trái nghĩa của gifted Từ trái nghĩa của learned Từ trái nghĩa của calculating Từ trái nghĩa của subtle Từ trái nghĩa của exalted Từ trái nghĩa của incisive Từ trái nghĩa của tricky Từ trái nghĩa của academic Từ trái nghĩa của consequent Từ trái nghĩa của transcendent Từ trái nghĩa của cunning Từ trái nghĩa của precocious Từ trái nghĩa của cultural Từ trái nghĩa của virtuoso Từ trái nghĩa của scholarly Từ trái nghĩa của brain Từ trái nghĩa của sagacious Từ trái nghĩa của mental Từ trái nghĩa của lettered Từ trái nghĩa của foxy Từ trái nghĩa của witty Từ trái nghĩa của erudite Từ trái nghĩa của inward Từ trái nghĩa của well informed Từ trái nghĩa của highbrow Từ trái nghĩa của teachable Từ trái nghĩa của psychic Từ trái nghĩa của platonic Từ trái nghĩa của scholar Từ trái nghĩa của bookish Từ trái nghĩa của pundit Từ trái nghĩa của cerebral Từ trái nghĩa của well advised Từ trái nghĩa của psychological Từ trái nghĩa của speculative Từ trái nghĩa của brainy Từ trái nghĩa của sentient Từ trái nghĩa của savant Từ trái nghĩa của quick on the uptake Từ trái nghĩa của sapient Từ trái nghĩa của art house Từ trái nghĩa của learned person Từ trái nghĩa của theoretic Từ trái nghĩa của thinker Từ trái nghĩa của psychical Từ trái nghĩa của wide awake Từ trái nghĩa của ruminative Từ trái nghĩa của nonconcrete Từ trái nghĩa của high ranking
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock