English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của assured Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của sure Từ trái nghĩa của made Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của confident Từ trái nghĩa của loud Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của created Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của steady Từ trái nghĩa của even Từ trái nghĩa của cocky Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của peaceful Từ trái nghĩa của honest Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của bold Từ trái nghĩa của assertive Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của serene Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của sanguine Từ trái nghĩa của certain Từ trái nghĩa của levelheaded Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của unruffled Từ trái nghĩa của dispassionate Từ trái nghĩa của sedate Từ trái nghĩa của undisturbed Từ trái nghĩa của impassive Từ trái nghĩa của patient Từ trái nghĩa của staid Từ trái nghĩa của placid Từ trái nghĩa của equable Từ trái nghĩa của brash Từ trái nghĩa của philosophical Từ trái nghĩa của presumptuous Từ trái nghĩa của unsurprised Từ trái nghĩa của self possessed Từ trái nghĩa của unfazed Từ trái nghĩa của fluent Từ trái nghĩa của collected Từ trái nghĩa của complacent Từ trái nghĩa của nerveless Từ trái nghĩa của self sufficient Từ trái nghĩa của unflappable Từ trái nghĩa của unemotional Từ trái nghĩa của jaunty Từ trái nghĩa của unperturbed Từ trái nghĩa của level headed Từ trái nghĩa của imperturbable Từ trái nghĩa của smug Từ trái nghĩa của together Từ trái nghĩa của untroubled Từ trái nghĩa của even tempered Từ trái nghĩa của cocksure Từ trái nghĩa của controlled Từ trái nghĩa của authoritative Từ trái nghĩa của self satisfied Từ trái nghĩa của sure of yourself Từ trái nghĩa của self reliant Từ trái nghĩa của perky Từ trái nghĩa của written Từ trái nghĩa của phlegmatic Từ trái nghĩa của unabashed Từ trái nghĩa của at ease Từ trái nghĩa của unflustered Từ trái nghĩa của self assertive
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock