English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của submissive Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của graceful Từ trái nghĩa của determined Từ trái nghĩa của faulty Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của patent Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của orderly Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của limited Từ trái nghĩa của defective Từ trái nghĩa của imperfect Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của used Từ trái nghĩa của irregular Từ trái nghĩa của unusable Từ trái nghĩa của virginal Từ trái nghĩa của unfortunate Từ trái nghĩa của incomplete Từ trái nghĩa của crippled Từ trái nghĩa của damaged Từ trái nghĩa của torn Từ trái nghĩa của traditionalist Từ trái nghĩa của bogus Từ trái nghĩa của uneven Từ trái nghĩa của disconnected Từ trái nghĩa của rightist Từ trái nghĩa của periodic Từ trái nghĩa của ragged Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của intermittent Từ trái nghĩa của domestic Từ trái nghĩa của restrained Từ trái nghĩa của destroyed Từ trái nghĩa của fitful Từ trái nghĩa của privileged Từ trái nghĩa của chaste Từ trái nghĩa của wrecked Từ trái nghĩa của cleft Từ trái nghĩa của jagged Từ trái nghĩa của reduced Từ trái nghĩa của impaired Từ trái nghĩa của regulated Từ trái nghĩa của nerveless Từ trái nghĩa của managed Từ trái nghĩa của fragmentary Từ trái nghĩa của regimented Từ trái nghĩa của disillusioned Từ trái nghĩa của voluntary Từ trái nghĩa của downtrodden Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của rickety Từ trái nghĩa của vernacular Từ trái nghĩa của cracked Từ trái nghĩa của irreparable Từ trái nghĩa của directed Từ trái nghĩa của insolvent Từ trái nghĩa của restricted Từ trái nghĩa của craggy Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của obsessed Từ trái nghĩa của held Từ trái nghĩa của scientific Từ trái nghĩa của potholed Từ trái nghĩa của dysfunctional Từ trái nghĩa của kaput Từ trái nghĩa của discontinuous Từ trái nghĩa của browbeaten Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của pet Từ trái nghĩa của top down Từ trái nghĩa của out of commission Từ trái nghĩa của prearranged Từ trái nghĩa của leaky Từ trái nghĩa của contained Từ trái nghĩa của tattered Từ trái nghĩa của out of order Từ trái nghĩa của dud Từ trái nghĩa của banned Từ trái nghĩa của inoperative Từ trái nghĩa của possessed Từ trái nghĩa của broken down Từ trái nghĩa của constrained Từ trái nghĩa của duff Từ trái nghĩa của ordered Từ trái nghĩa của smashed Từ trái nghĩa của haywire Từ trái nghĩa của conked out Từ trái nghĩa của organized Từ trái nghĩa của disciplined Từ trái nghĩa của raggedy Từ trái nghĩa của busted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock