Từ trái nghĩa của very timid

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Tính từ

Từ đồng nghĩa của very timid

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của ashamed Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của unassuming Từ trái nghĩa của apprehensive Từ trái nghĩa của uneasy Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của shaky Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của self conscious Từ trái nghĩa của reluctant Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của withdrawn Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của troubled Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của uncertain Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của unsure Từ trái nghĩa của awesome Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của unsound Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của frightened Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của safe Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của halting Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của dubious Từ trái nghĩa của docile Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của pure Từ trái nghĩa của respectful Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của impotent Từ trái nghĩa của distant Từ trái nghĩa của unobtrusive Từ trái nghĩa của cautious Từ trái nghĩa của distrustful Từ trái nghĩa của restless Từ trái nghĩa của unpretentious Từ trái nghĩa của concerned Từ trái nghĩa của tremendous Từ trái nghĩa của formidable Từ trái nghĩa của wobbly Từ trái nghĩa của silent Từ trái nghĩa của lowly Từ trái nghĩa của undecided Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của flimsy Từ trái nghĩa của disinclined Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của dangerous Từ trái nghĩa của abject Từ trái nghĩa của leery Từ trái nghĩa của worried Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của reticent Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của ambivalent Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của unsettled Từ trái nghĩa của treacherous Từ trái nghĩa của chasten Từ trái nghĩa của lukewarm Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của ignoble Từ trái nghĩa của infirm Từ trái nghĩa của restrained Từ trái nghĩa của unsafe Từ trái nghĩa của brittle Từ trái nghĩa của secluded Từ trái nghĩa của obedient Từ trái nghĩa của chary Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của deficient Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của unresolved Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của indecisive Từ trái nghĩa của ineffective Từ trái nghĩa của patient Từ trái nghĩa của dreadful Từ trái nghĩa của dishonest Từ trái nghĩa của pliable Từ trái nghĩa của guarded Từ trái nghĩa của feckless Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của staid Từ trái nghĩa của moral Từ trái nghĩa của undetermined Từ trái nghĩa của dire Từ trái nghĩa của indisposed Từ trái nghĩa của socially inept Từ trái nghĩa của unreliable Từ trái nghĩa của faulty Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của jumpy Từ trái nghĩa của solitary Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của false Từ trái nghĩa của foolish Từ trái nghĩa của horrible Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của averse Từ trái nghĩa của inhibited Từ trái nghĩa của powerless Từ trái nghĩa của wishy washy Từ trái nghĩa của decorous Từ trái nghĩa của vacillating Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của awful Từ trái nghĩa của ill at ease Từ trái nghĩa của yellow Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của protestation Từ trái nghĩa của mortify Từ trái nghĩa của unscrupulous Từ trái nghĩa của remonstration Từ trái nghĩa của noncommittal Từ trái nghĩa của nightmarish Từ trái nghĩa của skittish Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của terrific Từ trái nghĩa của lack Từ trái nghĩa của hysterical Từ trái nghĩa của sneaky Từ trái nghĩa của terrible Từ trái nghĩa của jittery Từ trái nghĩa của retarded Từ trái nghĩa của retired Từ trái nghĩa của embarrassment Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của rocky Từ trái nghĩa của inconspicuous Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của elude Từ trái nghĩa của objection Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của reactionary Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của irregular Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của ominous Từ trái nghĩa của conquer Từ trái nghĩa của weird Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của hostile Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của exhausted Từ trái nghĩa của holy Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của circumspect Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của antisocial Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của precarious Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của seismic Từ trái nghĩa của doubt Từ trái nghĩa của orderly Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của risky Từ trái nghĩa của demur Từ trái nghĩa của indifferent Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của slow
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock