1. The farmer planted vetch as a cover crop to enrich the soil.
Nông dân đã gieo cây cỏ vetch như một cây che phủ để làm giàu đất.
2. Vetch is often used as forage for livestock.
Cỏ vetch thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.
3. The vetch flowers added a pop of color to the field.
Những bông hoa vetch tạo nên một điểm sắc màu trong cánh đồng.
4. Vetch can help fix nitrogen in the soil.
Cỏ vetch có thể giúp cố định nitrogen trong đất.
5. The vetch plant is known for its ability to withstand drought conditions.
Cây cỏ vetch được biết đến với khả năng chịu đựng được điều kiện hạn hán.
6. Vetch is a common weed found in many agricultural fields.
Cỏ vetch là loại cỏ dại phổ biến được tìm thấy trong nhiều cánh đồng nông nghiệp.
Translate into Vietnamese:
1. Nông dân đã gieo cây cỏ vetch như một cây che phủ để làm giàu đất.
2. Cỏ vetch thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.
3. Những bông hoa vetch tạo nên một điểm sắc màu trong cánh đồng.
4. Cỏ vetch có thể giúp cố định nitrogen trong đất.
5. Cây cỏ vetch được biết đến với khả năng chịu đựng được điều kiện hạn hán.
6. Cỏ vetch là loại cỏ dại phổ biến được tìm thấy trong nhiều cánh đồng nông nghiệp.
An vetch antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vetch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của vetch