English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của emit Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của approval Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của enunciate Từ trái nghĩa của permission Từ trái nghĩa của speak Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của state Từ trái nghĩa của manifest Từ trái nghĩa của discourse Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của opinion Từ trái nghĩa của air Từ trái nghĩa của verbalization Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của utter Từ trái nghĩa của vocalize Từ trái nghĩa của articulate Từ trái nghĩa của okay Từ trái nghĩa của intimate Từ trái nghĩa của testimonial Từ trái nghĩa của verbalize Từ trái nghĩa của clearance Từ trái nghĩa của vent Từ trái nghĩa của vocalization Từ trái nghĩa của word Từ trái nghĩa của dominion Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của proclaim Từ trái nghĩa của formulate Từ trái nghĩa của expression Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của utterance Từ trái nghĩa của speech Từ trái nghĩa của tongue Từ trái nghĩa của mumble Từ trái nghĩa của statement Từ trái nghĩa của enounce Từ trái nghĩa của scream Từ trái nghĩa của externalize Từ trái nghĩa của pronounce Từ trái nghĩa của language Từ trái nghĩa của breathe Từ trái nghĩa của murmur Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của suffrage Từ trái nghĩa của phrase Từ trái nghĩa của sough Từ trái nghĩa của langue
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock