English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của concede Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của give in Từ trái nghĩa của quit Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của resign Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của obey Từ trái nghĩa của renounce Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của forsake Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của vacate Từ trái nghĩa của comply Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của refrain Từ trái nghĩa của discontinue Từ trái nghĩa của hand over Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của desert Từ trái nghĩa của discard Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của quitclaim Từ trái nghĩa của forego Từ trái nghĩa của disavow Từ trái nghĩa của betray Từ trái nghĩa của abstain Từ trái nghĩa của forfeit Từ trái nghĩa của step down Từ trái nghĩa của desist Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của abnegation Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của dispense with Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của dedicate Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của forswear Từ trái nghĩa của delivery Từ trái nghĩa của concession Từ trái nghĩa của drop out Từ trái nghĩa của scrub Từ trái nghĩa của rout Từ trái nghĩa của renunciation Từ trái nghĩa của despair Từ trái nghĩa của immolate Từ trái nghĩa của eschew Từ trái nghĩa của relinquishment Từ trái nghĩa của waiver Từ trái nghĩa của resignation Từ trái nghĩa của scrap Từ trái nghĩa của shelve Từ trái nghĩa của lay off Từ trái nghĩa của submission Từ trái nghĩa của capitulation Từ trái nghĩa của abnegate Từ trái nghĩa của extradite Từ trái nghĩa của fall back Từ trái nghĩa của leave off Từ trái nghĩa của admit defeat Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của kick Từ trái nghĩa của cut out Từ trái nghĩa của abjure Từ trái nghĩa của back out Từ trái nghĩa của knuckle under Từ trái nghĩa của die of Từ trái nghĩa của throw in the towel Từ trái nghĩa của let go Từ trái nghĩa của hand in Từ trái nghĩa của back off Từ trái nghĩa của jack in Từ trái nghĩa của become despondent Từ trái nghĩa của be disloyal Từ trái nghĩa của cast away Từ trái nghĩa của throw up Từ trái nghĩa của call a halt Từ trái nghĩa của write off Từ trái nghĩa của call it a day Từ trái nghĩa của turn away from Từ trái nghĩa của lose heart Từ trái nghĩa của lose your nerve
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock