English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của construct Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của suppose Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của invent Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của repute Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của deduce Từ trái nghĩa của surmise Từ trái nghĩa của posit Từ trái nghĩa của presume Từ trái nghĩa của apprehend Từ trái nghĩa của realize Từ trái nghĩa của harbor Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của suspect Từ trái nghĩa của doubt Từ trái nghĩa của devise Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của contemplate Từ trái nghĩa của deem Từ trái nghĩa của trust Từ trái nghĩa của conjecture Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của cogitate Từ trái nghĩa của ratiocinate Từ trái nghĩa của reckon Từ trái nghĩa của role play Từ trái nghĩa của hypothesize Từ trái nghĩa của plot Từ trái nghĩa của visualize Từ trái nghĩa của opine Từ trái nghĩa của envision Từ trái nghĩa của theorize Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của empathize Từ trái nghĩa của dream Từ trái nghĩa của feign Từ trái nghĩa của daydream Từ trái nghĩa của envisage Từ trái nghĩa của make believe Từ trái nghĩa của hallucinate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock