Some examples of word usage: white metal
1. The jewelry was made of white metal, giving it a sleek and modern look.
- Đồ trang sức được làm từ kim loại màu trắng, tạo nên vẻ ngoại hình hiện đại và sang trọng.
2. The car's rims were made of white metal, contrasting beautifully with the black body.
- Vành xe được làm từ kim loại màu trắng, tạo nên sự tương phản đẹp mắt với thân xe màu đen.
3. The watch had a white metal case and a leather strap.
- Chiếc đồng hồ có vỏ làm từ kim loại màu trắng và dây đeo làm từ da.
4. The door handles were made of white metal, adding a touch of elegance to the room.
- Tay nắm cửa được làm từ kim loại màu trắng, tạo nên một chút thanh lịch cho căn phòng.
5. The antique vase was crafted from white metal and adorned with intricate designs.
- Bình cổ được chế tác từ kim loại màu trắng và trang trí với những họa tiết tinh xảo.
6. The silverware set was actually made of white metal, but polished to look like silver.
- Bộ đồ ăn bằng bạc thực ra được làm từ kim loại màu trắng, nhưng được đánh bóng để trông giống như bạc.