English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của operate Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của convey Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của carry Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của bring Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của transact Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của fight Từ trái nghĩa của tote Từ trái nghĩa của fetch Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của govern Từ trái nghĩa của marshal Từ trái nghĩa của send Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của behavior Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của consort Từ trái nghĩa của transmit Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của convoy Từ trái nghĩa của performance Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của pursue Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của rule Từ trái nghĩa của route Từ trái nghĩa của morality Từ trái nghĩa của prosecute Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của acquit Từ trái nghĩa của decorum Từ trái nghĩa của transport Từ trái nghĩa của engaged Từ trái nghĩa của administer Từ trái nghĩa của rightfulness Từ trái nghĩa của escort Từ trái nghĩa của wage Từ trái nghĩa của officiate Từ trái nghĩa của administration Từ trái nghĩa của accompany Từ trái nghĩa của preside Từ trái nghĩa của chaperon Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của wield Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của rightness Từ trái nghĩa của usable Từ trái nghĩa của ethics Từ trái nghĩa của morals Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của usher Từ trái nghĩa của manipulate Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của going Từ trái nghĩa của operational Từ trái nghĩa của manners Từ trái nghĩa của go on Từ trái nghĩa của functioning Từ trái nghĩa của employed Từ trái nghĩa của supervise Từ trái nghĩa của breeding Từ trái nghĩa của supervision Từ trái nghĩa của carry on Từ trái nghĩa của management Từ trái nghĩa của running Từ trái nghĩa của procedure Từ trái nghĩa của treatment Từ trái nghĩa của record Từ trái nghĩa của steer Từ trái nghĩa của funnel Từ trái nghĩa của channel Từ trái nghĩa của farming Từ trái nghĩa của superintend Từ trái nghĩa của values Từ trái nghĩa của canalize Từ trái nghĩa của dharma Từ trái nghĩa của handling Từ trái nghĩa của managing
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock