English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của revoke Từ trái nghĩa của annul Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của disclaim Từ trái nghĩa của repeal Từ trái nghĩa của rescind Từ trái nghĩa của abolish Từ trái nghĩa của abrogate Từ trái nghĩa của repudiate Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của forswear Từ trái nghĩa của kill Từ trái nghĩa của reawaken Từ trái nghĩa của retain Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của vacate Từ trái nghĩa của vitiate Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của take back Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của rule out Từ trái nghĩa của renounce Từ trái nghĩa của recondition Từ trái nghĩa của restitute Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của renew Từ trái nghĩa của retrieve Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của disavow Từ trái nghĩa của summon Từ trái nghĩa của secede Từ trái nghĩa của recognize Từ trái nghĩa của countermand Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của reclaim Từ trái nghĩa của recognition Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của evoke Từ trái nghĩa của restore Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của hindsight Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của backpedal Từ trái nghĩa của cancelation Từ trái nghĩa của scrub Từ trái nghĩa của disown Từ trái nghĩa của annulment Từ trái nghĩa của recantation Từ trái nghĩa của abjure Từ trái nghĩa của remember Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của reminisce Từ trái nghĩa của abort Từ trái nghĩa của remembrance Từ trái nghĩa của recovery Từ trái nghĩa của reinstate Từ trái nghĩa của rescission Từ trái nghĩa của conjure up Từ trái nghĩa của recollect Từ trái nghĩa của memory Từ trái nghĩa của quote Từ trái nghĩa của bethink Từ trái nghĩa của reecho Từ trái nghĩa của echo Từ trái nghĩa của backtrack Từ trái nghĩa của retraction Từ trái nghĩa của retention Từ trái nghĩa của memorize Từ trái nghĩa của remind Từ trái nghĩa của rewind Từ trái nghĩa của sheathe Từ trái nghĩa của remembering Từ trái nghĩa của back out Từ trái nghĩa của retrace Từ trái nghĩa của call to mind Từ trái nghĩa của go back on Từ trái nghĩa của relive Từ trái nghĩa của call it a day Từ trái nghĩa của rain off Từ trái nghĩa của call a halt Từ trái nghĩa của apologize Từ trái nghĩa của keep in mind Từ trái nghĩa của go back Từ trái nghĩa của rain out Từ trái nghĩa của look back Từ trái nghĩa của eat crow Từ trái nghĩa của retrospection Từ trái nghĩa của recapture Từ trái nghĩa của bear in mind Từ trái nghĩa của experience again Từ trái nghĩa của eat your words Từ trái nghĩa của withdrawal
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock