Some examples of word usage: wrestling
1. I used to watch wrestling matches on TV with my friends when I was younger.
Tôi đã từng xem các trận đấu đô vật trên TV cùng bạn bè khi còn trẻ.
2. The wrestling team practiced for hours to prepare for the upcoming tournament.
Đội đô vật đã tập luyện suốt giờ để chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.
3. She is a professional wrestler who has won several championships in her career.
Cô ấy là một đô vật chuyên nghiệp đã giành được nhiều chức vô địch trong sự nghiệp của mình.
4. The wrestler managed to pin his opponent to the mat and win the match.
Vận động viên đô vật đã đánh bại đối thủ và giành chiến thắng trong trận đấu.
5. Wrestling requires strength, agility, and technique to be successful in the sport.
Đô vật đòi hỏi sức mạnh, sự nhanh nhẹn và kỹ thuật để thành công trong môn thể thao này.
6. The wrestling match was intense and had the crowd on the edge of their seats.
Trận đấu đô vật rất căng thẳng và đã khiến khán giả phải ngồi cạnh nhau.