English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của last Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của old fashioned Từ trái nghĩa của fortune Từ trái nghĩa của preceding Từ trái nghĩa của explanation Từ trái nghĩa của anterior Từ trái nghĩa của bygone Từ trái nghĩa của prior Từ trái nghĩa của outgoing Từ trái nghĩa của pedigree Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của historical Từ trái nghĩa của antecedent Từ trái nghĩa của stale Từ trái nghĩa của reportage Từ trái nghĩa của over Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của before Từ trái nghĩa của record Từ trái nghĩa của literature Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của passe Từ trái nghĩa của forgotten Từ trái nghĩa của bloodline Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của by Từ trái nghĩa của background Từ trái nghĩa của without Từ trái nghĩa của exposition Từ trái nghĩa của foregoing Từ trái nghĩa của narration Từ trái nghĩa của beyond Từ trái nghĩa của story Từ trái nghĩa của through Từ trái nghĩa của yesterday Từ trái nghĩa của long ago Từ trái nghĩa của historic Từ trái nghĩa của memoir Từ trái nghĩa của onetime Từ trái nghĩa của primal Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của later than Từ trái nghĩa của earlier Từ trái nghĩa của erstwhile
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock