(as) (a)like as (two) peas in a pod Thành ngữ, tục ngữ
Like peas in a pod
If people or things are like peas in a pod, they look identical.
Like two peas in a pod
Things that are like two peas in a pod are very similar or identical
Two peas in a pod
If things or people are like two peas in a pod, they look very similar or are always together.
be like peas in a pod
be identical to someone: "Those two are like peas in a pod."
like two peas in a pod|in a pod|like|pea|peas|peas
adj. phr. Closely similar; almost exactly alike. The twin sisters Eve and Agnes are like two peas in a pod.
like as two peas in a pod
like as two peas in a pod
Very similar, bearing a close resemblance. For example, They're not even sisters, but they're like as two peas in a pod. This expression alludes to the seeds contained in a pea pod, which do indeed look very much alike. [Late 1500s] (as) (a) like as (two) peas in a pod
Cho biết hai người rất tương tự nhau về sở thích, hành động hoặc ngoại hình. Betty và Jennifer tương tự nhau như hai hạt đậu trong một chiếc vỏ, vì vậy bất có gì lạ khi tất cả người đôi khi nhầm họ với chị em .. Xem thêm: pea, pod * tương tự nhau như (hai) hạt đậu trong một quả
. (So sánh điều này với như (hai) hạt đậu trong vỏ. * Ngoài ra: as ~.) Hai cuốn sách này tương tự nhau như đậu Hà Lan trong vỏ .. Xem thêm: tương tự nhau, hạt đậu, vỏ tương tự như hai hạt đậu trong một pod
Rất tương tự nhau, gần tương tự nhau. Ví dụ, họ thậm chí bất phải là chị em, nhưng họ tương tự như hai hạt đậu trong một quả. Biểu thức này đen tối chỉ những hạt chứa trong quả đậu, trông rất tương tự nhau. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: like, pea, pod, two as akin / like as (two) ˈpeas in a pod
(thân mật) rất tương tự nhau về ngoại hình: Tôi chưa bao giờ gặp anh trai anh ấy trước đây nhưng tui nhận ra anh ấy ngay lập tức vì chúng tương tự nhau như hai hạt đậu trong một quả đậu. OPPOSITE: (như) phấn và pho mát. Xem thêm: alike, like, pea, pod akin as peas in a pod
verb Xem như hai hạt đậu trong một quả đậu. Xem thêm: tương tự nhau, hạt đậu, vỏ tương tự như hai hạt đậu trong một quả
động từ Xem tương tự như hai hạt đậu trong một quả. Xem thêm: tương tự nhau, hạt đậu, vỏ quả, hai động từ tương tự như hạt đậu trong vỏ
Xem tương tự như hai hạt đậu trong quả. Xem thêm: alike, pea, pod (as) akin as (two) peas in a pod
phr. rất tương đồng. (Các hạt đậu trong một quả về cơ bản tương tự hệt nhau.) Cặp song sinh tương tự nhau như hai hạt đậu trong một quả. . Xem thêm: tương tự nhau, hạt đậu, vỏ quả, hai. Xem thêm:
An (as) (a)like as (two) peas in a pod idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) (a)like as (two) peas in a pod, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) (a)like as (two) peas in a pod