(as) black as a raven Thành ngữ, tục ngữ
(as) đen như quạ
1. ngày trả toàn đen; trả toàn bất có ánh sáng hoặc màu sắc. Tầng hầm cho tui creep, nó đen như quạ ở dưới đó! 2. có niên lớn của một tư duy hoặc thái độ trả toàn xấu xa, xấu tính, khéo léo. Cô ấy nheo mắt lại, và tui có thể nói rằng suy nghĩ của cô ấy vừa biến thành màu đen như một con quạ .. Xem thêm: màu đen, con quạ. Xem thêm:
An (as) black as a raven idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) black as a raven, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) black as a raven