Nghĩa là gì:
poppy
poppy /'pɔpi/- danh từ
- (thực vật học) cây thuốc phiện
(as) red as a poppy Thành ngữ, tục ngữ
(as) đỏ như cây anh túc
Cực kỳ đỏ bừng và đỏ, đặc biệt là ở mặt vì xấu hổ, tức giận hoặc căng thẳng về thể chất. Lúc chúng tui lên đến đỉnh đồi, cha tui đỏ rực như bông anh túc. Tôi sợ anh ấy có thể bị đau tim hay gì đó! Ồ, Mike chắc chắn thích bạn — anh ấy đỏ như bông anh túc mỗi khi bạn ở bên !. Xem thêm: cây anh túc, màu đỏ. Xem thêm:
An (as) red as a poppy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) red as a poppy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) red as a poppy