Nghĩa là gì:
heavens
heaven /'hevn/- danh từ
- thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to be in heaven: lên thiên đường, chết
- Ngọc hoàng, Thượng đế, trời
- it was the will of Heaven: đó là ý trời
- by heaven!; good heavens!: trời ơi!
- ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời
- the broad expanse of heaven: khoảng trời rộng bao la
- the heavens: khoảng trời
- seventh heaven
- heaven of heavens
- trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
(good) heavens Thành ngữ, tục ngữ
heavens
goodness, oh dear, gosh Heavens! You weren't supposed to arrive until Friday!
heavens to Betsy
oh no, heavens Heavens to Betsy! I can't find my purse!
thank heavens
thank the gods, thank goodness "When we phoned Mom, she said, ""Thank heavens you're safe!""" (tốt) các tầng trời
Một lời thề nhẹ trước sự ngạc nhiên, bực tức, khó chịu, thất vọng hoặc tức giận. Lạy trời! Tôi vừa không gặp bạn trong nhiều năm! Ông trời cho tui nói hết câu chuyện của mình được không? Ôi trời ơi, tui vừa sửa xong chiếc xe và bây giờ bạn vừa đặt một vết lõm vào nó !. Xem thêm: trời đường (Tốt) các tầng trời!
Inf. cảm thán về sự ngạc nhiên, sốc hoặc ngạc nhiên. (Xem thêm các tầng trời (của tôi)!) John: Good Trời! Hãy nhìn vào chiếc nhẫn kim cương mà cô ấy có! Bill: Tôi cá là nó bất có thật. Jane: Ực! John: Chúa ơi! Chuyện gì vừa xảy ra thế? Jane: Tôi chỉ bị vấp ngón chân. (Của tôi) trời!
Inf. một câu cảm thán nhẹ về sự ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên. Bill: Trời đất! Đồng hồ vừa dừng. Bob: Bạn bất có cùng hồ à? Sally: Cảnh sát đang đậu trên đường lái xe của chúng tôi, và một trong số họ đang ra ngoài! Mary: Trời ơi! (Tốt) ˈ Trời ơi!
, Trời ơi!
(nói) được dùng để thể hiện rằng bạn đang ngạc nhiên hoặc khó chịu: Lạy trời! Bạn vừa làm gì với mái tóc của mình? Lạy trời!
cảm thán. Trời ơi! (Một câu cảm thán nhẹ vì ngạc nhiên, sửng sốt, v.v.) Lạy trời! Tôi bất mong đợi bạn ở đây. . Xem thêm: hay. Xem thêm:
An (good) heavens idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (good) heavens, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (good) heavens