Nghĩa là gì:
bayou
bayou /'baiu:/
(God) bless you Thành ngữ, tục ngữ
a feather in your cap
an honor, a credit to you, chalk one up for you Because you are Karen's teacher, her award is a feather in your cap.
a penny for your thoughts
tell me what you are thinking about "When I'm quiet, she will say, ""A penny for your thoughts."""
a run for your money
strong competition, an opponent I should enter the election and give him a run for his money.
all your eggs in one basket
depending on one plan or one investment, hedge your bets If you invest all your money in one hotel, you'll have all your eggs in one basket.
an ace up your sleeve
an important card to play, an important fact to reveal To survive, one needs an ace up one's sleeve - a special talent.
anchor you
make you feel stable or confident When you have a crisis, your faith will anchor you.
another nail in your coffin
"another cigarette; harmful substance" Every cigarette he smoked was another nail in his coffin.
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
at your beck and call
serving you, doing everything for you You don't have to be at his beck and call, doing whatever he asks.
at your fingertips
easy to find, ready to use When I repair a car, I like to have all my tools at my fingertips. (Chúa) phù hộ cho bạn
1. Một cụm từ chúc sức khỏe người vừa bị hắt hơi. Chúa phù hộ bạn! Bạn có cần khăn giấy không? Chúc phúc cho bạn! Đó là một cái hắt hơi lớn! 2. Một cụm từ cầu chúc phước lành của Chúa cho ai đó. Chúng tui sẽ bất bao giờ quên sự giúp đỡ của bạn. Chúa phù hộ cho bạn. Một biểu hiện của sự đánh giá cao của một người đối với người khác. Trong cách sử dụng này, "God" thường bất được sử dụng. A: "Đây, tui cũng lấy cà phê cho bạn." B: "Ôi, chúc phúc cho bạn! Hôm nay tui mệt quá.". Xem thêm: Bless ˈbless you
1 (đã nói) nói với ai đó sau khi họ hắt hơi (= phát ra tiếng ồn lớn qua mũi)
2 (kiểu cổ) dùng để bày tỏ lời cảm ơn hoặc tình cảm: Chúc phúc cho bạn, người thân yêu của tôi. Tốt nhất là bạn nên giúp đỡ .. Xem thêm: chúc phúc cho ˈbừng bạn, anh ấy, v.v.
(cũng bất phải của bạn, của anh ấy, v.v. ˈ) (nói) được sử dụng để bày tỏ tình cảm với ai đó vừa được đề cập: Sarah, chúc phúc cho cô ấy, vừa pha một tách trà. ♢ Mẹ của bạn, phù hộ cho trái tim của bà, là người bạn duy nhất mà tui có .. Xem thêm: chúc phúc phù hộ cho bạn
Dùng để chúc sức khỏe người vừa bị hắt xì hơi .. Xem thêm: chúc phúc. Xem thêm:
An (God) bless you idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (God) bless you, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (God) bless you