Nghĩa là gì:
attack
attack /ə'tæk/- danh từ
- sự tấn công, sự công kích
- to make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch
- cơn (bệnh)
- an attack of fever: cơn sốt
- a heart attack: cơn đau tim
- ngoại động từ
- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
- to attack a task: bắt tay vào việc, lao vào việc
- ăn mòn (axit)
- strong acids attack metals: axit mạnh ăn mòn kim loại
- nội động từ
- tấn công, bắt đầu chiến sự
Big Mac attack Thành ngữ, tục ngữ
have an attack
feel sudden pain from a disease or illness She can hardly breathe. I think she's having an asthma attack.
two-fisted attack
strong verbal attack, much argument, rattle sabres If you protect the wolves, you can expect a two-fisted attack from the ranchers. Cuộc tấn công Big Mac
Thèm ăn bánh sandwich Big Mac của McDonald's. Cụm từ này vừa trở nên phổ biến thông qua chuyện sử dụng nó trong các quảng cáo. Hãy đến McDonald's để ăn tối — Tôi đang có một cuộc tấn công Big Mac thực sự .. Xem thêm: attack, big, mac Cuộc tấn công Big Mac
n. nhu cầu đột ngột và tuyệt cú vọng đối với bánh sandwich Big Mac, một sản phẩm của chuỗi nhà hàng McDonald’s. (Big Mac là tên thương mại được bảo hộ của McDonald’s.) Tôi cảm giác sắp có một cuộc tấn công từ Big Mac! . Xem thêm: tấn công, big, mac. Xem thêm:
An Big Mac attack idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Big Mac attack, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Big Mac attack