Nghĩa là gì:
atwitter
atwitter- tính từ
- rộn rịp, nhao nhác
- The whole village is atwitter at the news: Tin ấy làm cả làng nhao nhác
Black Twitter Thành ngữ, tục ngữ
Cheep đen
Tên chung cho những người dùng da đen trên trang mạng xã hội Twitter. Ngày hôm nay, Cheep đen đang mất dần vị thế so với Kanye. Rất nhiều nguyên nhân công bằng xã hội nổi lên sau khi bắt đầu trên Cheep đen .. Xem thêm: black, twitter. Xem thêm:
An Black Twitter idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Black Twitter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Black Twitter