Nghĩa là gì:
all-star
all-star- tính từ
- gồm toàn những diễn viên ngôi sao
Bless lucky star Thành ngữ, tục ngữ
a bar star
a girl who goes to bars to drink and find friends Lola was known as a bar star at Pinky's Lounge.
a fresh start
starting again, a new life In Canada, you will have a fresh start. You can begin a new life.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
bar star
(See a bar star)
by fits and starts
irregularly, with many stops and starts By fits and starts the company was finally able to begin business.
cut the mustard
do the job properly, cut it If I'm too old to cut the mustard, maybe I should retire, eh.
fits and starts
moving unevenly, stop and go The new crew worked in fits and starts, not at a steady pace.
fresh start
(See a fresh start)
get off to a good start
begin with success, start with confidence In Math 201, it's important to get off to a good start.
head start
to leave or start something before others They left early in order to get a head start on the trip. ban phước (các) ngôi sao (may mắn)
Một biểu hiện của sự đánh giá cao đối với một sự kiện có lợi. Bạn nên ban phước cho các ngôi sao may mắn của bạn rằng bạn vừa quản lý để tránh tai nạn xe hơi dữ dội đó. Chúng tui chúc phúc cho ngôi sao may mắn của chúng tui rằng chúng tui đã có thể mua được một ngôi nhà trong khu phố này với mức giá hợp lý như vậy .. Xem thêm: chúc phúc cho Ngôi sao may mắn,
và Chúc phúc cho những ngôi sao của một người.Prov. Hãy biết ơn vì một điều may mắn vừa xảy ra. (Cũng hãy chúc phúc cho những Ngôi sao của tui !, một sự ngạc nhiên xen ngang nhẹ.) Tôi cầu chúc cho ngôi sao may mắn của tui rằng tui đã gặp được bạn, thân yêu. Tôi vừa bị tai nạn xe hơi ngày hôm qua, và tui cầu chúc cho các ngôi sao của tui rằng bất ai bị thương. Alan: Nhìn đi cưng! Tôi vừa dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng trong khi bạn đi vắng. Jane: Hãy chúc phúc cho những vì sao của tui !. Xem thêm: chúc phúc, may mắn, ngôi sao. Xem thêm:
An Bless lucky star idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Bless lucky star, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Bless lucky star