Nghĩa là gì:
foxtrot
foxtrot /'fɔkstrɔt/
Charlie Foxtrot Thành ngữ, tục ngữ
Charlie Foxtrot
1. tiếng lóng thô lỗ Một cụm từ, có nghĩa là một tình huống hỗn loạn đầy rẫy các vấn đề. (Khi đánh vần thứ gì đó bằng bảng chữ cái phiên âm NATO, các từ "Charlie" và "Foxtrot" thường được sử dụng cho các chữ cái C và F) Ồ, bữa tiệc tối trả toàn là Charlie Foxtrot — món rang khô, nhà vệ sinh tràn, và tất cả người tranh luận về chính trị.2. tiếng lóng thô tục A clusterfuck, có nghĩa là một cuộc gặp gỡ tình dục nhóm. Không, tui chưa bao giờ tham gia (nhà) Charlie Foxtrot - có bạn? Xem thêm: Charlie Charlie Foxtrot
và CF (CF là từ cái gọi là Bảng chữ cái phiên âm NATO.)
1. Đi đến cụm quái (giác 1).
2. Tới cụm quái (giác 2) .. Xem thêm: Charlie. Xem thêm:
An Charlie Foxtrot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Charlie Foxtrot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Charlie Foxtrot