Nghĩa là gì:
annunciate
annunciate /ə'nʌnʃieit/- ngoại động từ
- công bố; loan báo, báo cho biết
Covent Garden nun Thành ngữ, tục ngữ
annunciation
annunciation
the Annunciation
1) Christian Theol. the angel Gabriel's announcement to Mary that she was to give birth to Jesus: Luke 1:26-38
2) Eccles. the church festival on March 25 commemorating this Nữ tu Covent Garden
lỗi thời (gian) Một phụ nữ lăng nhăng, thường là gái điếm. Những nữ tu Covent Garden đó sẽ bất có nơi nào để anchorage lại khi họ được thả, vì vậy họ rất có thể sẽ anchorage trở lại đường phố một lần nữa. Ai đó nên phải nói với Reginald trẻ rằng một phụ nữ nổi tiếng là một nữ tu Covent Garden bất có nơi nào được đưa vào gia (nhà) đình nổi tiếng này .. Xem thêm: Covent, garden, nun. Xem thêm:
An Covent Garden nun idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Covent Garden nun, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Covent Garden nun