French kiss Thành ngữ, tục ngữ
French Kiss
An open mouth kiss where tongues touch. Nụ hôn kiểu Pháp
1. danh từ Một nụ hôn mở miệng trong đó lưỡi của cả hai đối tác chạm vào nhau. Tôi hơi ngạc nhiên khi cô ấy trao cho tui một nụ hôn kiểu Pháp trong buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi. động từ Hôn theo cách như vậy. Tôi thích nó hơn nếu tất cả người bất hôn kiểu Pháp ở nơi công cộng; nó chỉ bất phải là thứ mà người khác muốn xem !. Xem thêm: nụ hôn kiểu pháp, nụ hôn nụ hôn kiểu Pháp
1. N. hôn bằng cách sử dụng lưỡi; hôn môi. Tôi bất biết mình sẽ hôn kiểu Pháp hay hôn cá.
2. TV. để hôn ai đó bằng cách sử dụng lưỡi. Anh ấy định hôn tui kiểu Pháp, nhưng tui đã ngăn anh ấy lại. . Xem thêm: pháp, nụ hôn. Xem thêm:
An French kiss idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with French kiss, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ French kiss