Nghĩa là gì:
stickler
stickler /'stiklə/- danh từ
- (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)
- to be a great stickler for precision: là người rất chặt chẽ về sự chính xác
- người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker)
French tickler Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của người Pháp
Là bao cao su được thiết kế với các yếu tố xúc giác bổ sung, chẳng hạn như da gà, xoắn ốc, xương sườn, v.v., để tăng cường kích thích đối tác của một người trong khi giao hợp. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Ireland. Tin tui đi, bạn chắc chắn nên thử đeo một chiếc cù của Pháp ít nhất một lần — đối tác của bạn sẽ thích nó .. Xem thêm: pháp, cù. Xem thêm:
An French tickler idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with French tickler, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ French tickler