Nghĩa là gì:
virgin
virgin /'və:dzin/- danh từ
- gái trinh, gái đồng trinh
- (tôn giáo) bà sơ đồng trinh
- (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
- the [Blessed] virgin: đức Mẹ đồng trinh
- sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
- tính từ
- (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
- virgin woman: gái trinh
- virgin modesty: vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
- virgin soil: đất chưa khai phá
- virgin clay: đất sét chưa nung
- virgin oil: dầu sống
- (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
German virgin Thành ngữ, tục ngữ
virgin territory
untouched or unexplored area The island was virgin territory. There were no signs of humans.
virgin
virgin
the Virgin
1) Mary, the mother of Jesus
2) Virgo, the constellation and sixth sign of the zodiac Đức trinh nữ
Trong poker, một ván bài xuất phát của hai số chín. Vì vậy, được gọi là do "nine, nine" phát âm tương tự như nein trong tiếng Đức, nein, có nghĩa là "không, không." Bị địt một em trinh đức ngay ngoài dơi, tui đã hy vọng vào một phần ba chín để được đặt lên bàn .. Xem thêm: đức, trinh. Xem thêm:
An German virgin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with German virgin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ German virgin