Go spare Thành ngữ, tục ngữ
Go spare
(UK) If you go spare, you lose your temper completely. rảnh rỗi
trở nên rất tức giận hoặc cáu kỉnh. Chủ yếu được nghe ở Úc. Tôi sẽ đi dựphòng chốngnếu giao thông này bất bắt đầu di chuyển — tui có một cuộc phỏng vấn chuyện làm rất quan trọng phải đến !. Xem thêm: đi, phụ tùng đi phụ tùng
ANH HÙNG, THÔNG TIN
1. Nếu ai đó rảnh rỗi, họ trở nên không cùng tức giận. Anh vừa thu xếp thế chấp căn nhà của mình với giá ba trăm nghìn. Katrina sẽ rảnh nếu cô ấy phát hiện ra.
2. Nếu một thứ gì đó dư thừa, nó có thể được sử dụng bởi vì bất ai khác đang sử dụng nó. Chiếc xe của anh ấy là một chiếc Mercedes vừa qua sử dụng được dựphòng chốngsau khi một giám đốc cấp cao bị đánh giá là thừa .. Xem thêm: đi, phụ tùng đi phụ tùng
trở nên không cùng tức giận hoặc quẫn trí. Người Anh thân mật (an ninh) 1991 Roddy Doyle The Van Nhắc tui thay cái này… Veronica sẽ rảnh nếu cô ấy đi lấy nó vào Chủ nhật và nó bất có ở đó. . Xem thêm: go, tùng go ˈspare
(tiếng Anh Anh, thân mật) giận lắm: Khi thấy lũ trẻ vẽ trên tường, cô vừa đi tùng .. Xem thêm: go, tùng. Xem thêm:
An Go spare idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Go spare, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Go spare