Good call! Thành ngữ, tục ngữ
cuộc gọi tốt
Một quyết định hoặc ý tưởng tốt. Cụm từ bất bắt buộc phải đứng trước mạo từ. Này, cuộc gọi hay đấy — tui nghĩ chiếc cà vạt màu xanh sẽ thu hút ánh nhìn của tui hơn, tương tự như bạn vừa nói. Gọi món này chắc chắn là một cuộc gọi tốt - nó rất ngon !. Xem thêm: call, acceptable Acceptable call!
exclam. Đó là một quyết định tốt! Tốt, Walter! Bạn vừa chọn đúng công ty để giao dịch. . Xem thêm: hay. Xem thêm:
An Good call! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Good call!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Good call!