Nghĩa là gì:
Advance Corporation Tax (ACT)
Advance Corporation Tax (ACT)- (Econ) Thuế doanh nghiệp ứng trước.
+ Là một khoản ứng trước THUẾ DOANH NGHIỆP và được ghi vào tài khoản bên nợ của doanh nghiệp đối với loại thuế này. Đó là một phương tiện để có thể thu thuế doanh nghiệp sớm hơn.
Houdini (act) Thành ngữ, tục ngữ
a Houdini (hành động)
Một sự biến mất đột ngột, thường là để trốn khỏi ai đó hoặc thứ gì đó. Đề cập đến ảo thuật gia (nhà) Hoa Kỳ Harry Houdini, người được biết đến với tiềm năng thoát khỏi những thứ như áo thắt lưng, còng tay, rương dưới nước, v.v. Các con tui luôn làm một hành động Houdini khi tui nói với chúng rằng vừa đến giờ làm chuyện nhà. Tôi tưởng tất cả chuyện sẽ khá suôn sẻ với Beth, nhưng sau lần hẹn hò thứ tư với nhau khi tui ngỏ lời muốn cô ấy làm bạn gái, cô ấy bất ngờ kéo một Houdini vào người tui .. Xem thêm: Houdini. Xem thêm:
An Houdini (act) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Houdini (act), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Houdini (act)