Nghĩa là gì:
retried
retry /'ri:'trai/
Lord knows (that) I've tried Thành ngữ, tục ngữ
tried and true
tested and proven, reliable, true blue When Sven chops wood, he uses a Sandvik axe. It's tried and true.
tried-and-true
Idiom(s): tried-and-true
Theme: RELIANCE
tested by time and proven to be sound. (Fixed order.)
• I have a tried-and-true remedy for poison ivy.
• All of her investment ideas are tried-and-true and you ought to be able to make money if you follow them.
Tried and tested
If a method has been tried and tested, it is known to work or be effective because it has been successfully used long enough to be trusted. Chúa biết
1. Không ai biết (ngoại trừ Chúa). Lord biết sẽ mất bao lâu để đơn của tui được xử lý. A: "Bạn nghĩ bạn vừa làm bài kiểm tra của mình như thế nào?" B: "Chúa biết!" 2. Nó trả toàn đúng, chắc chắn, hoặc xác định rằng; nó là hiển nhiên hoặc rõ ràng rằng. Chúa biết tui nên phải làm tốt bài kiểm tra này hoặc tui có thể hôn tạm biệt học bổng của mình !. Xem thêm: biết không, thưa chúa Chúa biết (điều đó) tui đã cố gắng
Đó là sự thật tuyệt cú đối rằng tui đã cố gắng hết sức mình (để làm điều gì đó). A: "Bạn và Jeff chỉ cần dành một chút thời (gian) gian bên nhau và gắn kết." B: "Chúa biết tui đã cố gắng. Cậu bé đó chỉ bất quan tâm đến chuyện làm bất cứ điều gì khác ngoài chuyện chơi những trò chơi điện hi sinh chết tiệt đó." A: "Bạn cần thuyết phục cô ấy chấp nhận thỏa thuận." B: "Chúa biết rằng tui đã cố gắng, nhưng cô ấy kiên quyết từ chối." A: "Vậy thì hãy cố gắng hơn nữa!". Xem thêm: biết không, thưa Chúa, vừa cố gắng Chúa biết tui đã cố gắng.
Hình. Tôi chắc chắn vừa cố gắng rất nhiều. Alice: Tại sao bạn bất nhờ Bill sửa hàng rào này? Mary: Chúa biết tui đã cố gắng. Tôi hẳn vừa hỏi anh ấy hàng chục lần - chỉ trong năm nay. Sue: Tôi dường như bất thể đến lớp đúng giờ. Rachel: Thật là kinh khủng. Sue: Chúa biết tui đã cố gắng. Tôi chỉ bất thể làm điều đó .. Xem thêm: biết, chúa, vừa cố gắng. Xem thêm:
An Lord knows (that) I've tried idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Lord knows (that) I've tried, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Lord knows (that) I've tried