Nghĩa là gì:
universe
universe /'ju:nivə:s/- danh từ
- vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
Master of the Universe Thành ngữ, tục ngữ
Bậc thầy của vũ trụ
1. Theo nghĩa đen, đấng tối cao; Chúa. Người ta phải luôn ghi nhớ thiết kế và mong muốn của Chủ nhân vũ trụ nếu người ta muốn vào trời đàng ở thế giới bên kia. Nói cách khác, là một người cực kỳ quyền lực, thành công hoặc giàu có, đặc biệt là người làm chuyện tại Phố Wall trong lĩnh vực tài chính Hoa Kỳ. John thích tự cho mình là một Adept of the Universe sau khi kiếm được một triệu USD đầu tiên khi chơi thị trường chứng khoán .. Xem thêm: master, of, vũ trụ. Xem thêm:
An Master of the Universe idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Master of the Universe, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Master of the Universe