Money for old rope Thành ngữ, tục ngữ
Money for old rope
(UK) If something's money for old rope, it's a very easy way of making money. là trước cho sợi dây cũ
Là một cách kiếm trước rất nhanh chóng và dễ dàng. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. A: "Tôi được trả trước để ở trong biệt thự của hàng xóm trong khi họ đi nghỉ." B: "Chà, đó sẽ là trước cho sợi dây cũ!" Tôi thích làm chuyện trên xe đạp, vì vậy công chuyện này sẽ là trước cho dây cũ .. Xem thêm: tiền, cũ, dây trước cho dây cũ
Một cách rất nhanh chóng và dễ dàng để kiếm tiền. A: "Tôi được trả trước để ở trong biệt thự của hàng xóm trong khi họ đi nghỉ." B: "Chà, đó sẽ là trước cho sợi dây cũ!" Hai mươi câu hỏi để xem một bộ phim trong khi bọn trẻ đang ngủ? Đối với tui nghe có vẻcoi nhưtiền cho một sợi dây cũ !. Xem thêm: tiền, cũ, dây trước cho dây cũ
hoặc trước để làm mứt
BRITISHNếu bạn nói rằng ai đó đang nhận trước cho dây cũ hoặc trước để làm mứt, bạn có nghĩa là họ kiếm trước rất dễ dàng và tốn rất ít công sức. Tôi vừa luôn tin rằng công chuyện của người mẫu thời (gian) trang là trước cho những sợi dây cũ. Trách nhiệm duy nhất của anh ấy sẽ là giữ hàng rào ngăn nắp và duy trì thảm cỏ. Nghe có vẻ tương tự như trước cho mứt. Lưu ý: Trong quá khứ, các thủy thủ thường bóc độ dài của dây cũ và bán các sợi này cho các nhà máy đóng tàu, nơi chúng được sử dụng để làm boong tàu kín nước. . Xem thêm: tiền, cũ, dây trước cho braiding cũ
(cũng là trước cho ˈjam) (cả tiếng Anh Anh, bất chính thức) trước kiếm được rất dễ dàng và tốn rất ít công sức: Tất cả những gì tui phải làm công chuyện của tui là thỉnh thoảng trả lời điện thoại - đó là trước cho dây cũ .. Xem thêm: tiền, cũ, dây. Xem thêm:
An Money for old rope idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Money for old rope, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Money for old rope