No siree! Thành ngữ, tục ngữ
bất thưa ông
Hoàn toàn không; Không đời nào. "Sirree" là một phiên bản bất chính thức của "sir." A: "Ý tui là, bạn có phản bội cùng nghiệp của mình để kiếm thêm một chút trước không?" B: "Không thưa ông! Tôi có nguyên tắc." Không thưa ông, tui sẽ bất bị lừa nữa !. Xem thêm: không, sirree Không siree (, Bob)!
Inf. Hoàn toàn không! (Không nhất thiết phải nói với đàn ông, và hiếm khi với bất kỳ Bob.) Bill: Bạn có muốn bán chiếc ghế bập bênh cũ này không? Jane: Không thưa ông, Bob! Bill: Bạn bất muốn khoai lang phải không? Fred: Không thưa ông !. Xem thêm: không. Xem thêm:
An No siree! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with No siree!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ No siree!