Take a running jump in the lake! Thành ngữ, tục ngữ
chạy nhảy trong một / hồ nước
Bỏ đi và để một mình vì những gì đang làm hoặc vừa nói rất khó chịu. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. A: "Thử nghiệm có thể hoạt động tốt hơn nếu bạn thực sự biết những gì bạn phải trộn với nhau." B: "Bạn biết không, Jenny? Tại sao bạn bất chạy nhảy trong hồ?" Chạy nhảy trong hồ đi Dan. Tôi bất cần bạn mỉa mai .. Xem thêm: jump, lake, running, booty Booty a active jump (in the lake)!
exclam. Đi chỗ khác!; Tránh xa tui ra! Bạn chỉ có thể chạy nhảy trong hồ, bạn thật đáng sợ! . Xem thêm: jump, running, take. Xem thêm:
An Take a running jump in the lake! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Take a running jump in the lake!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Take a running jump in the lake!