Nghĩa là gì:
alackaday
alackaday /ə'læk/ (alackaday) /ə'lækədei/- thán từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!
Time to call it a day Thành ngữ, tục ngữ
a hard day
a day full of hard work, put in a hard day You look tired, Dear. Did you have a hard day at the office?
a heavy day
a busy day, a hard day At the end of a heavy day he likes to sit on the patio and read.
a month of Sundays
a very long time, many days It will take a month of Sundays to phone the students in our school.
a red-letter day
a special day, a memorable day This is going to be a red-letter day. I found my lost keys!
a slow day
not productive, not many customers Tuesday is a slow day in the car market - very few sales.
all day long
the whole day She has been sitting and waiting for the mail to arrive all day long.
all in a day's work
not extra work, just part of my duties "She said, ""Thanks for the help."" ""All in a day's work,"" he replied."
all the livelong day
all day, lasting the whole day Our canary sings all the livelong day - from dawn to dusk.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
apple a day...
(See an apple a day keeps the doctor away) (đã đến lúc phải gọi là một ngày
Đã đến lúc ngừng làm việc, ở công chuyện của một người hoặc một nhiệm vụ cụ thể, trong ngày. Khi tui vẫn bất thể tìm ra nguồn gốc của sự khác biệt sau lần vượt cạn thứ ba, tui quyết định vừa đến lúc gọi nó là một ngày. OK, thời (gian) gian để gọi nó là một ngày, tất cả người! Chúng tui sẽ thu dọn tất cả thứ ở nơi chúng tui đã dừng lại vào ngày mai .. Xem thêm: cuộc gọi, thời (gian) gian (đã đến lúc gọi là một đêm
Đã đến lúc phải ngừng làm việc, dù là công chuyện của một người hay một công chuyện cụ thể nào đó nhiệm vụ, cho ban đêm. Khi chúng tui vẫn bất thể tìm ra nguồn gốc của sự khác biệt sau lần vượt qua thứ ba, chúng tui quyết định vừa đến lúc gọi nó là một đêm. OK, bàn cuối cùng vừa rời khỏi nhà hàng. Thời gian để gọi nó là một đêm !. Xem thêm: cuộc gọi, ban đêm, thời (gian) gian Thời gian để gọi nó là một ngày.
Đã đến lúc bỏ cuộc cho ngày. Jane: Thôi, xong rồi. Thời gian để gọi nó là một ngày. Sue: Vâng, hãy ra khỏi đây. Jane: Chà, tui đã trả thành tất cả công chuyện của mình. Sue: Vâng, muộn rồi. Thời gian gọi là một ngày .. Xem thêm: cuộc gọi, thời (gian) gian. Xem thêm:
An Time to call it a day idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Time to call it a day, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Time to call it a day