Nghĩa là gì:
creasy
creasy /'kri:si/
You give up too easy Thành ngữ, tục ngữ
an easy mark
one who can easily be persuaded, a soft touch Ask Charlie for a loan. He's an easy mark.
as easy as pie
very easy.
breathe easy
relax, breathe slower, stop worrying "Mother said, ""I won't breathe easy until this plane is on the ground!"""
easy as pie
very easy to do, a piece of cake That math problem is easy as pie. I'll show you how to do it.
easy come, easy go
if we get things free we do not worry when we lose them "As Ming was spending his lottery money, he said, ""Easy come, easy go."""
Easy does it!
Be very careful! / Don't do anything too fast or too hard!
easy does it
do something without sudden movements or too fast "Easy does it" he said as he helped to move the large piano.
easy-going
tolerant and relaxed He has a very easy-going management style.
easy pickings
an easy task or job, a piece of cake It was a multiple-choice test - easy pickings if you studied.
easy street
an easy life, a life with lots of money to spend Win five million dollars and we'll be on easy street. bạn từ bỏ quá dễ dàng / dễ dàng
Bạn thừa nhận thất bại hoặc phục tùng phe đối lập mà bất có đủ nỗ lực hoặc phản kháng. A: "Tôi vừa yêu cầu anh ta tăng lương, nhưng anh ta nói không." B: "Bạn bỏ cuộc quá dễ dàng, Charlie. Bạn phải đứng lên cho chính mình và tranh luận tại sao bạn xứng đáng được tăng lương như vậy!" A: "Và bạn vừa nói gì khi cô ấy từ chối phê duyệt chuyện tăng kinh phí cho ngân sách?" B: "Ồ, bất có gì. Tôi có thể nói gì đây?" A: "Bạn có thể vừa nói điều gì đó — bất cứ điều gì! Sheesh, bạn từ bỏ quá dễ dàng.". Xem thêm: dễ dàng, dễ dàng, từ bỏ, từ bỏ Bạn (luôn) từ bỏ quá dễ dàng (hoặc dễ dàng).
Bạn bất bảo vệ quyền lợi của mình; Bạn bỏ cuộc mà bất có một cuộc chiến. Bill: Chà, tui đoán là cô ấy vừa đúng. Bob: Không, cô ấy vừa sai. Bạn luôn từ bỏ quá dễ dàng. Bob: Tôi vừa rủ cô ấy đi chơi với tui vào thứ Sáu, nhưng cô ấy nói rằng cô ấy nghĩ rằng cô ấy đang bận. Tom: Hỏi lại cô ấy. Bạn từ bỏ quá dễ dàng .. Xem thêm: dễ dàng, bỏ cuộc, từ bỏ. Xem thêm:
An You give up too easy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with You give up too easy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ You give up too easy