Nghĩa là gì:
spitter
spitter /'spitə/- danh từ
- hươu (nai) non mới ra sừng
close chewer and a tight spitter Thành ngữ, tục ngữ
một kẻ ăn bám và chặt chẽ
Một người rất tiết kiệm hoặc keo kiệt. Tôi chắc chắn rằng anh ấy vừa không tiêu bất kỳ khoản trước nào mà anh ấy giành được bởi vì anh ấy là một người chặt chẽ và chặt chẽ. h2> Rur. một người ghét tiêu tiền; một rẻ tiền. Anh ấy là một người chặt chẽ và một người chặt chẽ. Mọi thứ về anh ấy trông có vẻ tồi tệ, nhưng anh ấy có lẽ là người giàu nhất trong quận .. Xem thêm: and, chewer, close, spitter, chật. Xem thêm:
An close chewer and a tight spitter idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with close chewer and a tight spitter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ close chewer and a tight spitter