Nghĩa là gì:
reply
reply /ri'plai/- danh từ
- câu trả lời, lời đáp
- in reply to your letter: để trả lời thư của ông
- to say in reply: đáp lại
- động từ
- trả lời, đáp lại
- to reply for somebody: trả lời thay cho ai
- to reply to the enemy's fire: bắn trả quân địch
dusty reply Thành ngữ, tục ngữ
in reply to
in answer to答复
What did you say in reply to his suggestion?你怎么答复他的建议的? một câu trả lời bụi bặm
kiểu cũ Một câu trả lời cộc lốc, thô lỗ hoặc không ích. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi vừa nhận được câu trả lời đầy bụi bặm từ nhân viên dịch vụ khách hàng khi tui hỏi liệu tui có thể hủy hợp cùng sớm hay không. Nếu bạn đang hy vọng nhận được sự gia (nhà) hạn về bài tập từ giáo sư, bạn có thể sẽ nhận được một câu trả lời đầy bụi .. Xem thêm: bụi, trả lời. Xem thêm:
An dusty reply idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dusty reply, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dusty reply