Nghĩa là gì:
leery
leery /'liəri/- tính từ
- (từ lóng) ranh mãnh, láu cá
little leery Thành ngữ, tục ngữ
một chút lanh lợi
Thận trọng, cảnh giác hoặc bất chắc chắn về một người, đất điểm hoặc sự vật nhất định. Thành thật mà nói, tui hơi thoải mái khi đăng ký thỏa thuận này; nghe có vẻ quá hay là đúng .. Xem thêm: little. Xem thêm:
An little leery idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with little leery, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ little leery