Nghĩa là gì:
didynamous
didynamous- tính từ
- hai đôi nhị so le; hai cặp nhị so le
real dynamo Thành ngữ, tục ngữ
một máy phát điện thực sự
Một người có nghị lực, nhiệt huyết, quyết tâm và tiềm năng không hạn. Máy phát điện (viết tắt của máy phát điện) là máy phát điện đầu tiên có thể làm ra (tạo) ra dòng điện một chiều cho các mục đích công nghiệp; chuyện áp dụng thuật ngữ cho một người ngụ ý rằng họ có tiềm năng làm ra (tạo) ra một lực lượng bền vững hoặc năng lượng sản xuất. Một khi vừa hoàn thành nhiệm vụ, cô ấy bất bao giờ từ bỏ. Cô ấy là một máy phát điện thực sự trong công chuyện .. Xem thêm: real. Xem thêm:
An real dynamo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with real dynamo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ real dynamo