shadow of your former self Thành ngữ, tục ngữ
a shadow of his former self
much lighter than he was before, very thin and weak After twenty years in prison, he was a shadow of his former self.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
be yourself
be natural, behave normally Don't worry about what to say at the party. Just be yourself.
beside myself
very upset, very worried, at loose ends She was beside herself with grief when her sister died.
by oneself
alone and without help.
did yourself proud
did a good job, did well, did good, done good That was a great dinner, Nora. You did yourself proud.
dig yourself in
make it worse, say or do something that aggravates "When he insulted the policeman, I said, ""Don't dig yourself in."""
do yourself proud
do something that you are proud of You did yourself proud when you helped the refugees.
end in itself
a purpose or goal one wants for itself alone and not as a way to something else For some people travelling is an end in itself and the destination is not important.
fall over oneself
be extremely eager to do something or please someone They fell over themselves in their effort to please their host. hình bóng của (một người) trước đây
Một người nào đó hoặc một cái gì đó vừa thay đổi đáng kể để trở nên giảm sức sống theo một cách nào đó, thường là sau những trả cảnh tiêu cực hoặc một số sự kiện đau buồn. Kể từ khi Tim gặp tai nạn đó, anh ấy vừa là cái bóng của chính mình trước đây. Bây giờ cô ấy rất yên lặng, tương tự như một cái bóng của chính mình trước đây. Có ai biết chuyện gì vừa xảy ra với cô gái sôi nổi mà chúng ta từng biết không? Nhiều cư dân của thị trấn vừa chuyển đi nơi khác, để lại cho nó cái bóng của cái cũ .. Xem thêm: cái bóng cũ, của, cái bóng cái bóng của cái cũ của bạn
HÌNH THỨC
THÔNG THƯỜNG
1 . Nếu ai đó hoặc điều gì đó là cái bóng của con người trước đây của họ, họ sẽ kém mạnh mẽ hoặc ấn tượng hơn rất nhiều so với trước đây. Người cha chín mươi tuổi của chúng tui chỉ còn là cái bóng của chính ông trước đây. Nhưng đội bóng từng chơi thứ bóng đá gay cấn như vậy ở mùa giải trước giờ trông như một cái bóng của chính họ trước đây.
2. Nếu ai đó là cái bóng của chính họ trước đây, họ vừa gầy hơn rất nhiều so với trước đây. Tôi bất thể tin được rằng cô ấy vừa giảm được bao nhiêu cân - cô ấy chỉ là cái bóng của chính mình trước đây .. Xem thêm: cựu, của, bóng. Xem thêm:
An shadow of your former self idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shadow of your former self, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shadow of your former self