Nghĩa là gì:
spare tyre
spare tyre- danh từ
- bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )
- <đùA> nếp mỡ bụng; bụng phệ
spare tyre Thành ngữ, tục ngữ
lốp dựphòng chống
1. Một lớp mỡ thừa xung quanh vùng giữa của một người. Tôi nghĩ rằng tui nên phải bỏ đồ ăn vặt đi, bởi vì chiếc lốp dựphòng chốngnày của tui đã hơi mất tác dụng. Một người không ích, bất cần thiết, bất hiệu quả hoặc bất mong muốn trong một nhóm. Có một số lốp dựphòng chốngtrong dự án này đang thực sự kìm hãm tiến độ của chúng tôi. Kể từ khi bạn gái của John bắt đầu đi chơi với chúng tôi, tui đã để lại cho tui cảm giác như một chiếc lốp dựphòng chống.. Xem thêm: lốp dự phòng, lốp lốp dựphòng chống
1. Một lớp mỡ thừa xung quanh vùng giữa của một người. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi nghĩ rằng tui nên phải loại bỏ cái lốp xe, bởi vì chiếc lốp dựphòng chốngnày của tui đang bị hỏng một chút. Một người không ích, bất cần thiết, bất hiệu quả hoặc bất mong muốn trong một nhóm. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Có một số lốp dựphòng chốngtrong dự án này đang thực sự kìm hãm tiến độ của chúng tôi. Kể từ khi bạn gái của John bắt đầu đi chơi với chúng tôi, nó vừa để lại cho tui cảm giác như một chiếc lốp dựphòng chống.. Xem thêm: phụ tùng, lốp xe. Xem thêm:
An spare tyre idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spare tyre, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spare tyre