Nghĩa là gì:
brewing
brewing- danh từ
- (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão
storm is brewing Thành ngữ, tục ngữ
Trouble is brewing
Idiom(s): Trouble is brewing, AND There is trouble brewing
Theme: TROUBLE
Trouble is developing.
• Trouble's brewing at the office. I have to get there early tomorrow.
• There is trouble brewing in the government. The prime minister may resign.
There is trouble brewing
Idiom(s): Trouble is brewing, AND There is trouble brewing
Theme: TROUBLE
Trouble is developing.
• Trouble's brewing at the office. I have to get there early tomorrow.
• There is trouble brewing in the government. The prime minister may resign.
một cơn bão đang hình thành
Có khó khăn, nguy hiểm hoặc bất ổn đang lên men hoặc dự kiến sẽ phát sinh trong tương lai. Theo nhiều người trong khu vực, một cơn bão đang bùng phát trong số các cử tri thuộc tầng lớp lao động, những người cảm giác bị phản bội bởi sự thay đổi lập pháp gần đây. Chúng tui cảm nhận được rằng một cơn bão đang nấu bia, vì vậy chúng tui đã ra khỏi quán trước khi cuộc chiến nổ ra .. Xem thêm: bia, bão. Xem thêm:
An storm is brewing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with storm is brewing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ storm is brewing