Nghĩa là gì:
observer
observer /əb'zə:və/- danh từ
- người theo dõi, người quan sát
- người tuân theo, người tôn trọng
- an observer of the law: người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
- (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
- (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)
acute observer Thành ngữ, tục ngữ
người quan sát nhạy bén
Một người rất nhạy bén và có tiềm năng phân biệt rõ ràng. Lou có thể vừa nghỉ hưu bây giờ, nhưng anh ấy vẫn là một nhà quan sát nhạy bén về những tiến bộ trong lĩnh vực y tế. Jean là một người quan sát nhạy bén về hành vi của con người, vì vậy tui tin cô ấy khi cô ấy nói rằng hai người đó đang có vấn đề ngay bây giờ .. Xem thêm:
An acute observer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with acute observer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ acute observer