Nghĩa là gì:
paunch
paunch /pɔ:ntʃ/- danh từ
- dạ cỏ (của động vật nhai lại)
- (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)
- ngoại động từ
- mổ ruột (cầm thú), mổ bụng
air (one's) paunch Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng air (someone) abdomen
Để nôn. Khi tui bị cúm, tui đã dành phần lớn thời (gian) gian để phát sóng chương trình của mình .. Xem thêm: air, abdomen air addition abdomen
Sl. để nôn. Anh ấy vừa buồn nôn đến nỗi anh ấy vừa dành nhiều đêm để phát sóng abdomen của mình .. Xem thêm: air, paunch. Xem thêm:
An air (one's) paunch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with air (one's) paunch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ air (one's) paunch