Nghĩa là gì:
pretension
pretension /pri'tenʃn/- danh từ
- điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng
air of pretension Thành ngữ, tục ngữ
bất khí của chứng tăng huyết áp
Một cách thức, ảnh hưởng, ngoại hình hoặc hành vi cho thấy chứng tăng huyết áp hoặc tầm quan trọng của bản thân. Tôi luôn thực sự thích liên vui phim, nhưng bất khí căng thẳng ở nơi này dày đặc đến mức bạn có thể dùng dao cắt đứt. Mặc dù cô ấy vừa viết rất nhiều cuốn sách đoạt giải thưởng, cô ấy bất có khí phách về bất cứ điều gì của cô ấy .. Xem thêm: air, of. Xem thêm:
An air of pretension idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with air of pretension, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ air of pretension